4201 – 4300 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4214Thiên hà vô định hìnhLạp Khuyển12h 15m 39.2s+36° 19′ 41″10.3
4216Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 15m 54.4s+13° 09′ 00″11,2
4236Thiên hà xoắn ốcThiên Long12h 16m 41.8s+69° 28′ 10″10,7
4244Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển12h 17m 30.1s+37° 48′ 30″10,2
4252Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 18m 30.9s+05° 33′ 34.1″14.1
4254Messier 99Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 18m 49.6s+14° 25′ 00″10,2
4258Messier 106Thiên hà xoắn ốcLạp Khuyển12h 18m 57.5s+47° 18′ 14″9,6
4261Thiên hà elipXử Nữ12h 19m 23.2s+05° 49′ 30″10.4